Học Tiếng Anh qua bộ phim The office (phần 1)


Chúng mình cùng học một số cấu trúc ngữ pháp hay trong "The office" nhé!

1. let the cat out of the bag: để lộ bí mật 

Michael lets the cat out of the bag and reveals Scranton branch is being closed down. 

Michael làm lộ bí mật rằng chi nhánh Scranton sắp bị đóng cửa. 

2. deliver the bad news to sb that S V: báo tin xấu cho ai

3. is slated for closure: dự định đóng cửa

Jan delivers the bad news to Michael that the Scranton Branch is slated for closure. 

Jan báo tin xấu cho Michael rằng Chi nhánh Scranton sẽ bị đóng cửa.

4. severance package: gói thôi việc -  tiền lương và các lợi ích liên quan mà người lao động được nhận khi nghỉ việc tại công ty 

Jan: A small number of people will be transferred to the Stamford branch, and the rest will be getting severance packages.

Jan: Một số ít người sẽ bị chuyển tới chi nhánh Stamford, và số còn lai sẽ nhận gói thôi việc. 

Michael: Am I a small number person or a severance package person?

Michael: Tôi là số ít hay là người nhận gói thôi việc? 

Jan: Well, we haven't made final decisions about personnel yet... but you're a severance package person.

Jan: Ừm, chúng tôi vẫn chưa có quyết định cuối cùng về nhân sự... nhưng bạn là người nhận gói thôi việc. 

5. shoot down the idea: dẹp bỏ ý tưởng

Let's not shoot down the idea before we hear it.

Hãy không dẹp bỏ ý tưởng trước khi lắng nghe chúng.

6. snap at sb: hét vào mặt ai

Jim races out to check that Dwight is not seriously injured, but they snap at him to go away.

Jim chạy tới để xem liệu Dwight có bị thương nặng hay không, nhưng họ hét lên và bảo anh ấy đi đi.

7.     wouldn't miss this for the world: không đời nào tôi bõ lỡ nó

Come to the party.’ ‘I will. I wouldn’t miss it for the world.’

Tới bữa tiệc nhé.' 'Tất nhiên rồi. Tôi không đời nào bỏ lỡ nó.'

8. would definitely not go: chắc chắn sẽ không tới (definitely mang nghĩa chắc chắn là, hoàn toàn là... )

John will definitely be at the party

Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.

9. Leave for the day: thường dùng ở nơi làm việc, khi một người nói với người khác là họ sẽ rời và không trở lại hôm nay.

It's 5 o'clock. Afternoon. It's quitting time in the office.

- Hey, Angela. Rushy, rushy. Where you rushing off to ?

Hey, Angela. Vội vàng, vội vàng. Bạn đang vội đi đâu thế?

- I'm just leaving for the day.

Tôi đang trở về nhà.

- Yeah. Where are you headed ?

Ừ, để đến đâu cơ?

10. state-of-the-art: hiện đại nhất, đỉnh cao 

The control panel uses all the newest technology and is considered state-of-the-art.

Bảng điều khiển sử dụng tất cả các công nghệ mới nhất và được coi là một đỉnh cao.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến